|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaffect
ngoại động từ
làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành
ly gián; chia rẽ; gây oán giận
disaffect![](img/dict/02C013DD.png) | [disə'fekt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ly gián; chia rẽ; gây oán giận |
|
|
|
|