|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discouragement
discouragement | [dis'kʌridʒmənt] | | danh từ | | | sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng | | | sự can ngăn |
/dis'kʌridʤmənt/
danh từ sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng sự can ngăn (ai làm việc gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|