|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disengaged
disengaged | [,disin'geidʒd] |  | tính từ | |  | rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai | |  | trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...) | |  | (nói về người) không bị các nghĩa vụ xã hội và nghề nghiệp ràng buộc |
/'disin'geidʤd/
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm
tính từ
bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
|
|
|
|