| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 disengagement   
 
 
 
   disengagement  | [,disin'geidʒmənt] |    | danh từ |  |   |   | sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra |  |   |   | sự thoát khỏi, sự ràng buộc |  |   |   | tác phong thoải mái tự nhiên |  |   |   | sự từ hôn |  |   |   | (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra |  |   |   | (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm |  
 
 
   /,disin'geidʤmənt/ 
 
     danh từ 
    sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra 
    sự thoát khỏi, sự ràng buộc 
    tác phong thoải mái tự nhiên 
    sự từ hôn 
    (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra 
    (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
 | 
	 
 
 |