Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disenthralment




disenthralment
[,disin'θrɔ:lmənt]
ngoại động từ
sự giải phóng khỏi ách nô lệ


/,disin'θrɔ:lmənt/

ngoại động từ
sự giải phóng khỏi ách nô lệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.