|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disestablishment
disestablishment![](img/dict/02C013DD.png) | [,disis'tæbli∫mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước |
/,disis'tæbliʃmənt/
danh từ
sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức
sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
|
|
|
|