disinterestedness
disinterestedness | [dis'intristidnis] |  | danh từ | |  | tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi | |  | sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ |
/dis'intristidnis/
danh từ
tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi
sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ
|
|