|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disinterestedness
disinterestedness![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'intristidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ |
/dis'intristidnis/
danh từ
tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi
sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ
|
|
|
|