|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disk jockey
disk+jockey![](img/dict/02C013DD.png) | ['disk,dʒɔki] | | Cách viết khác: | | disc jockey | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['disk,dʒɔki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là DJ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh) |
|
|
|
|