|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dislocation
dislocation | [,dislə'kei∫n] | | danh từ | | | sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...) | | | sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc) | | | (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ |
sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)
/,dislə'keiʃn/
danh từ sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...) sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc) (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|