Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismantlement




dismantlement
[dis'mæntlmənt]
danh từ
sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
sự tháo dỡ (máy móc)
sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)


/dis'mæntlmənt/

danh từ
sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
sự tháo dỡ (máy móc)
sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.