|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissimilarity
dissimilarity | [,disimi'læriti] |  | danh từ | |  | tính không giống nhau, tính khác nhau | |  | (toán học) tính không đồng dạng |
tính không đồng dạng
/,disimi'læriti/
danh từ
tính không giống nhau, tính khác nhau
(toán học) tính không đồng dạng
|
|
|
|