Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissimulation




dissimulation
[di,simju'lei∫n]
danh từ
sự che đậy, sự che giấu
sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức


/di,simju'leiʃn/

danh từ
sự che đậy, sự che giấu
sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissimulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.