Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distinctive




distinctive
[dis'tiηktiv]
tính từ
(distinctive of something) đặc biệt; để phân biệt
a distinctive appearance, style, smell
bề ngoài, phong cách, hương vị đặc biệt
distinctive mark
dấu để phân biệt; dấu đặc biệt
lengthy complex sentences are distinctive of Jane's later style
những câu phức dài lê thê là đặc điểm của văn phong thời sau của Jane



phân biệt, đặc tính

/dis'tiɳktiv/

tính từ
đặc biệt; để phân biệt
distinctive feature nét đặc biệt
distinctive mark dấu để phân biệt; dấu đặc biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distinctive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.