|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dithyrambic
dithyrambic![](img/dict/02C013DD.png) | [,diθi'ræmbik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bài ca thần rượu |
/'diθi'ræmbik/
tính từ
(thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
(thuộc) bài ca thần rượu
|
|
|
|