Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dominical letters




dominical+letters
[də'minikəl 'letəz]
danh từ
bảy chữ cái đầu A, B, C, D, E, F, G dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ Thiên chúa giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.