|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dovetail
dovetail | ['dʌvteil] | | danh từ | | | (kiến trúc) mộng đuôi én | | | lắp mộng đuôi én | | | (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ |
/'dʌvteil/
danh từ (kiến trúc) mộng đuôi én
động từ lắp mộng đuôi én (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
|
|
|
|