Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downplay




downplay

[downplay]
saying && slang
say it is not important, soft pedal
They tried to downplay the fact that smoking caused the fire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.