|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draggle-tailed
draggle-tailed![](img/dict/02C013DD.png) | ['dræglteild] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc váy dài lết đất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch |
/'dræglteild/
tính từ
mặc váy dài lết đất
ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch
|
|
|
|