Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawing-pen




drawing-pen
['drɔ:iηpen]
danh từ
bút vẽ (bút sắt)


/'drɔ:iɳpen/

danh từ
bút vẽ (bút sắt)

Related search result for "drawing-pen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.