drivel
drivel![](img/dict/02C013DD.png) | ['drivl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước dãi, mũi dãi của trẻ con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ away) phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của) |
/'drivl/
danh từ
nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)
lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con
nội động từ
chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con
ngoại động từ
( away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)
|
|