Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-rot




dry-rot
['drairɔt]
danh từ
tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
(nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ


/'drai'rɔt/

danh từ
tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
(nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ

Related search result for "dry-rot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.