|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-shod
dry-shod | ['drai∫ɔd] |  | tính từ & phó từ | |  | khô chân, không ướt chân | |  | to pass over dry-shod | | bước qua không ướt chân |
/'drai'ʃɔd/
tính từ & phó từ
khô chân, không ướt chân to pass over dry-shod bước qua không ướt chân
|
|
|
|