|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-shod
dry-shod![](img/dict/02C013DD.png) | ['drai∫ɔd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khô chân, không ướt chân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pass over dry-shod | | bước qua không ướt chân |
/'drai'ʃɔd/
tính từ & phó từ
khô chân, không ướt chân to pass over dry-shod bước qua không ướt chân
|
|
|
|