Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dysfunction




danh từ
cũng disfunction
(y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể



dysfunction
[dis'fʌηk∫n]
danh từ, cũng disfunction
(y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể


Related search result for "dysfunction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.