economization   
 
 
 
   economization  | [i:,kɔnəmai'zei∫n] |  |   | Cách viết khác: |  |   | economisation |    | [i:,kɔnəmai'zei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa |  |   |   | sự tiết kiệm, sự giảm chi |  
 
 
   /i:,kɔnəmai'zeiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa 
    sự tiết kiệm, sự giảm chi 
    | 
		 |