editor
editor![](img/dict/02C013DD.png) | ['editə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người biên tập (một quyển sách, tờ báo, tạp chí, chương trình truyền thanh hoặc truyền hình) hoặc chịu trách nhiệm một phần của tờ báo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The sports, financial, fashion editor | | Biên tập viên thể thao, tài chính, thời trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) trình soạn thảo |
(Tech) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên
/'editə/
danh từ
người thu thập và xuất bản
chủ bút (báo, tập san...)
người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
|
|