|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
editorship
editorship | ['editə∫ip] |  | danh từ | |  | công tác thu thập và xuất bản | |  | nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...) |
/'editəʃip/
danh từ
công tác thu thập và xuất bản
nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
|
|
|
|