Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egest




ngoại động từ
(sinh học) bài tiết



egest
[,i:'dʒest]
ngoại động từ
(sinh học) bài tiết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.