Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrograph




electrograph
[i'lektrougrɑ:f]
danh từ
máy ghi điện



(Tech) điện ký

/i'lektroukai'netiks/

danh từ
máy ghi điện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.