Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emancipist




emancipist
[i'mænsipist]
danh từ
người mãn hạn tù ở Uc


/i'mænsipist/

danh từ
(sử học), Uc người mãn hạn tù


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.