embark
embark![](img/dict/02C013DD.png) | [im'bɑ:k] | | Cách viết khác: | | imbark | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'bɑ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho lên tàu (lính, hàng...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên tàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) |
/em'bɑ:k/
ngoại động từ
cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
nội động từ
lên tàu
( in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
|
|