Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enchanting




enchanting
[in't∫ɑ:ntiη]
tính từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm vui thích


/in'tʃɑ:ntiɳ/

tính từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm vui thích

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.