|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encrustation
Chuyên ngành kinh tế
sự đóng cặn
sự kết vỏ Chuyên ngành kỹ thuật
đóng cặn
lớp cạn nồi hơi Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bao vỏ cứng Chuyên ngành kỹ thuật
đóng cặn
lớp cạn nồi hơi Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bao vỏ cứng
|
|
|
|