Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enfeeblement




enfeeblement
[in'fi:blmənt]
danh từ
sự làm yếu


/in'fi:blmənt/

danh từ
sự làm yếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enfeeblement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.