Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entremets




entremets
['ɔntrəmei]
danh từ
món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)


/'ɔntrəmei/

danh từ
món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.