Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrepôt




entrepôt
['ɔntrəpou]
danh từ
kho hàng
trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối


/'ɔntrəpou/

danh từ
kho hàng
trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.