Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eponyme




eponyme
['epounim]
danh từ
người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức...)


/'epounim/

danh từ
người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)

Related search result for "eponyme"
  • Words pronounced/spelled similarly to "eponyme"
    ebony eponyme

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.