Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eructate




eructate
[i'rʌkteit]
Cách viết khác:
eruct
[i'rʌkt]
như eruct


/i'rʌkt/ (eructate) /i'rʌkteit/

động từ
ợ, ợ hơi
phun (núi lửa)

Related search result for "eructate"
  • Words pronounced/spelled similarly to "eructate"
    eruct eructate

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.