Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escrow




escrow
[es'krou]
danh từ
(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng


/es'krou/

danh từ
(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)

Related search result for "escrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.