Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esp




(viết tắt)
Anh ngữ chuyên ngành (English for Specific Purposes)
Tri giác ngoại cảm (Extra sensory perception)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.