Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eutectic




eutectic
[ju:'tektik]
tính từ
(hoá học) Eutecti
eutectic temperature (point)
điểm (nhiệt độ) Eutecti
danh từ
(hoá học) Eutecti


/ju:'tektik/

tính từ
(hoá học) Eutecti
eutectic temperature (point) điểm Eutecti

danh từ
(hoá học) Eutecti


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.