|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eutectic
eutectic | [ju:'tektik] | | tính từ | | | (hoá học) Eutecti | | | eutectic temperature (point) | | điểm (nhiệt độ) Eutecti | | danh từ | | | (hoá học) Eutecti |
/ju:'tektik/
tính từ (hoá học) Eutecti eutectic temperature (point) điểm Eutecti
danh từ (hoá học) Eutecti
|
|
|
|