eviration   
 
 
 
   eviration  | [,evi'rei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự thiến, sự hoạn |  |   |   | (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông |  
 
 
   /,evi'reiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự thiến, sự hoạn 
    (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông 
    | 
		 |