|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex-voto
ex-voto![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'voutou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) vật cúng tế, lễ vật thờ cúng |
/eks'voutou/
phó từ
(tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền
danh từ
(tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền)
|
|
|
|