exclamatory   
 
 
 
   exclamatory  | [eks'klæmətəri] |  |   | Cách viết khác: |  |   | exclamative |    | [iks'klæmətiv] |    | tính từ |  |   |   | kêu lên, la lên; để kêu lên |  |   |   | (ngôn ngữ học) than, cảm thán |  |   |   | exclamatory mark (point) |  |   | dấu than |  |   |   | exclamatory sentence |  |   | câu cảm thán |  
 
 
   /eks'klæmətəri/ (exclamative)   /iks'klæmətiv/ 
 
     tính từ 
    kêu lên, la lên; để kêu lên 
    (ngôn ngữ học) than, cảm thán     exclamatory mark (point)    dấu than     exclamatory sentence    câu cảm thán 
    | 
		 |