|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibitionism
exhibitionism![](img/dict/02C013DD.png) | [,eksi'bi∫nizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuynh hướng làm cho mọi người phải chú ý đến mình; thói thích phô trương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tội phô bày bộ phận sinh dục của mình trước mặt người khác |
/,eksi'biʃnizm/
danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)
|
|
|
|