expansivity
expansivity![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspæn'siviti] | | Cách viết khác: | | expansiveness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pænsivnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như expansiveness |
/iks'pænsivnis/ (expansivity) /,ekspæn'siviti/
danh từ
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
tính rộng rãi, tính bao quát
tính cởi mở, tính chan hoà
|
|