expedience   
 
 
 
   expedience  | [iks'pi:djəns] |  |   | Cách viết khác: |  |   | expediency |    | [iks'pi:djənsi] |    | danh từ |  |   |   | tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp |  |   |   | tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân |  
 
 
   /iks'pi:djəns/ (expediency)   /iks'pi:djənsi/ 
 
     danh từ 
    tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp 
    tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân 
    (như) expedient 
    | 
		 |