|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explainer
explainer | [iks'pleinə] |  | danh từ | |  | người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa | |  | người giải thích, người thanh minh |
/iks'pleinə/
danh từ
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
người giải thích, người thanh minh
|
|
|
|