|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explicative
explicative | [eks'plikətiv] | | Cách viết khác: | | explicatory | | [eks'plikətəri] | | tính từ | | | để giảng, để giải nghĩa, để giải thích |
/eks'plikətiv/ (explicatory) /eks'plikətəri/
tính từ để giảng, để giải nghĩa, để giải thích
|
|
|
|