Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expository




expository
[eks'pɔzitəri]
Cách viết khác:
expositive
[eks'pɔzitiv]
như expositive


/eks'pɔzitiv/ (expository) /eks'pɔzitəri/

tính từ
để trình bày, để mô tả, để giải thích

Related search result for "expository"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.