Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expropriation




expropriation
[eks,proupri'ei∫n]
danh từ
sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), sự truất hữu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công


/eks,proupri'eiʃn/

danh từ
sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công

Related search result for "expropriation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.